Giảng viên chọn | Ngày nghỉ (vui lòng chọn) | Hệ đào tạo (vui lòng chọn theo mẫu) | Buổi (vui lòng chọn) | Môn học | Cơ sở (vui lòng chọn) | Phòng học | Lớp ( Ví dụ : 23CTT1) | Tuần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghỉ dạy | 31/03/2025 | Chính quy | Sáng | Vi tích phân 2A (Bài tập) | LT | NĐH 7.2 | 24TTHTN | 6 |
Nghỉ dạy | 05/04/2025 | Chính quy | Sáng | Kỹ năng làm việc nhóm và học tập | LT | D108 | 24TH | 6 |
Nghỉ dạy | 31/03/2025 | Chất lượng cao | Sáng | Vật lý Đại cương 2 | NVC | ITEC33 | 24DKD1 | 6 |
Nghỉ dạy | 28/03/2025 | Chính quy | Chiều | Dịch tễ học môi trường | NVC | E 301B | 22KMT | 5 |
Nghỉ dạy | 27/03/2025 | Chính quy | Sáng | Anh văn 3 | LT | 5.10 | 24S5_1 | 5 |
Nghỉ dạy | 28/03/2025 | Chính quy | Sáng | Tai biến tự nhiên | LT | E301A | 22KMT | 5 |
Nghỉ dạy | 28/03/2025 | Chính quy | Sáng | Lập trình Web với J2EE - MTH10334 | LT | NDH 6.9 | 22TTH | 5 |
Nghỉ dạy | 15/03/2025 | Chính quy | Sáng | Vi tích phân 2B | LT | F103 | 24VLH1 | 3 |
Nghỉ dạy | 24/03/2025 | Chính quy | Chiều | Toán Cao Cấp C | LT | F204 | 24HOH1 | 5 |
Nghỉ dạy | 14/04/2025 | Chính quy | Chiều | Tư tưởng Hồ Chí Minh | LT | E202 | 23_4 | 8 |
Nghỉ dạy | 27/03/2025 | Chính quy | Sáng | Hệ Thống Tư Vấn | LT | NDH 4.7 | 22KDL | 5 |
Nghỉ dạy | 26/03/2025 | Chính quy | Chiều | Di Truyền Học | LT | E204 | 23SHH2 | 5 |
Nghỉ dạy | 25/03/2025 | Chính quy | Sáng | Phương pháp chế tạo vật liệu vô cơ | LT | G302 | 23CVL1 | 5 |
Nghỉ dạy | 27/03/2025 | Chính quy | Chiều | An toàn và đạo lý sinh học | LT | D108 | 23CSH2 | 5 |
Nghỉ dạy | 27/03/2025 | Chính quy | Sáng | An toàn và đạo lý sinh học | LT | D108 | 23CSH1 | 5 |
Nghỉ dạy | 25/03/2025 | Chính quy | Chiều | Kỹ nghệ mô | LT | F202 | 1 | 5 |
Nghỉ dạy | 27/03/2025 | Chính quy | Chiều | Xác suất thống kê | LT | F201 | 24SHH2 | 5 |
Nghỉ dạy | 25/03/2025 | Chính quy | Chiều | Vật lý Hiện Đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) | LT | E105 | 24DTV1 | 5 |
Nghỉ dạy | 24/03/2025 | Chính quy | Sáng | Địa chất môi trường | LT | NĐH 7.3 | 22DCH | 5 |
Nghỉ dạy | 24/03/2025 | Chính quy | Sáng | Công nghệ sinh học vi sinh phân tử và ứng dụng | LT | E304A | BTE10110 | 5 |
Nghỉ dạy | 24/03/2025 | Chính quy | Chiều | Công nghệ và kỹ thuật xử lý nước thiên nhiên ENE10166 | LT | NDH 7.3 | 22CMT | 5 |
Nghỉ dạy | 24/03/2025 | Chính quy | Sáng | Mạng lưới cấp nước ENE10167 | LT | NDH 9.1B | 22CMT | 5 |
Nghỉ dạy | 20/03/2025 | Chính quy | Chiều | Dự báo - MTH10202 - Lý do: giảng viên bị đau chân và đi khám. | LT | E301 | 22TTH | 4 |
Nghỉ dạy | 21/03/2025 | Chính quy | Sáng | Toán ứng dụng trong Môi trường | LT | E201 | 24QMT | 4 |
Nghỉ dạy | 07/04/2025 | Chính quy | Chiều | Tư tưởng Hồ Chí Minh | LT | E202 | 23_4 | 7 |
Nghỉ dạy | 20/03/2025 | Chính quy | Sáng | Xác suất thống kê | LT | F301 | 24HOH1TN | 4 |
Nghỉ dạy | 29/03/2025 | Chính quy | Chiều | Thuỷ lực MT | LT | E303A | 23CMT | 5 |
Nghỉ dạy | 29/03/2025 | Chính quy | Sáng | Quá trình và thiết bị CNMT | LT | E302A | 22KMT | 5 |
Nghỉ dạy | 20/03/2025 | Chính quy | Chiều | Vi tích phân 2 | LT | F107 | 24CTT1 | 4 |
Nghỉ dạy | 20/03/2025 | Chính quy | Sáng | Vi tích phân 2 | LT | F201 | 24CTT2 | 4 |
Nghỉ dạy | 19/03/2025 | Chính quy | Sáng | Hóa học môi trường | LT | NĐH 5.8 | 23KMT | 4 |
Nghỉ dạy | 18/03/2025 | Chính quy | Chiều | Thực hành vi tích phân 2B | LT | NDH4.3 | 24CTT1A. GV bị bệnh nên cho lớp về sớm. | 4 |
Nghỉ dạy | 28/03/2025 | Chính quy | Chiều | Sinh đại cương 1 | LT | F107 | 24HDH1 | 5 |
Nghỉ dạy | 19/03/2025 | Chính quy | Chiều | Đại số tuyến tính | LT | F103 | 24KDL1 | 4 |
Nghỉ dạy | 26/03/2025 | Chính quy | Sáng | Sinh đại cương 1 | LT | D103 | 24KVL2 | 5 |
Nghỉ dạy | 19/03/2025 | Chính quy | Sáng | Đại số tuyến tính | LT | E201 | 24KTH1 | 4 |
Nghỉ dạy | 19/03/2025 | Chính quy | Chiều | Quản lý dự án Tài nguyên và Môi trường | LT | NDH 7.3 | 22QMT | 4 |
Nghỉ dạy | 22/03/2025 | Chính quy | Chiều | CNXHKH | LT | cs2103 | 24ICD1 | 4 |
Nghỉ dạy | 21/03/2025 | Chính quy | Chiều | CNXHKH | LT | cs2E202 | 24DTV1 | 4 |
Nghỉ dạy | 25/03/2025 | Sau đại học | Tối | Môi trường và Phát triển | NVC | I91 | K34 | 5 |
Nghỉ dạy | 25/03/2025 | Chính quy | Sáng | Thực hành Vi tích phân 2B | NVC | H2.1 | 24VLH-DKD1 | 5 |
Nghỉ dạy | 18/03/2025 | Chính quy | Chiều | Toán cao cấp C | LT | D106 | 24CMT2 | 4 |
Nghỉ dạy | 17/03/2025 | Chính quy | Chiều | Hóa học Môi trường | NVC | NĐH 6.7 | 23QMT | 4 |
Nghỉ dạy | 24/03/2025 | Chính quy | Sáng | Tính toán mô phỏng | LT | NDH7.8 | 23TTH | 5 |
Nghỉ dạy | 29/03/2025 | Chính quy | Chiều | Vi Tích phân 1C | LT | F204 | 24_1 | 5 |
Nghỉ dạy | 27/03/2025 | Chính quy | Chiều | Phương Pháp Tính | LT | E104 | 23CTT4 | 5 |
Nghỉ dạy | 27/03/2025 | Chính quy | Sáng | Phương Pháp Tính | LT | F307 | 23CTT3 | 5 |
Nghỉ dạy | 20/03/2025 | Chính quy | Chiều | Phương Pháp Tính | LT | E104 | 23CTT4 | 4 |
Nghỉ dạy | 20/03/2025 | Chính quy | Sáng | Phương Pháp Tính | LT | F307 | 23CTT3 | 4 |
Nghỉ dạy | 21/03/2025 | Chính quy | Sáng | Kỹ năng mềm | NVC | E401 | 21KDL | 4 |
Nghỉ dạy | 14/03/2025 | Chính quy | Sáng | Các QT Sinh học trong XL nước thải ENE10006 | LT | E304A | 23CMT | 3 |
Nghỉ dạy | 15/03/2025 | Chính quy | Chiều | Toán cao cấp C | LT | F104 | 24SHH2 | 3 |
Nghỉ dạy | 18/03/2025 | Chính quy | Chiều | Cơ lý thuyết | LT | NDH 6.7 | 23VLH2 | 4 |
Nghỉ dạy | 18/03/2025 | Chính quy | Sáng | Cơ lý thuyết | LT | NDH 6.7 | 23VLH1 | 4 |
Nghỉ dạy | 13/03/2025 | Chính quy | Chiều | LẬP TRÌNH HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG (THỰC HÀNH) | LT | NĐH 4.5 | 23CVD1A, 23CVD1B | 3 |
Nghỉ dạy | 13/03/2025 | Chính quy | Sáng | LẬP TRÌNH HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG | LT | E304 | 23CVD1 | 3 |
Nghỉ dạy | 12/03/2025 | Chính quy | Chiều | Đo và thiết bị đo | LT | F205 | 23DTV2 | 3 |
Nghỉ dạy | 12/03/2025 | Chính quy | Sáng | Cơ sở môi trường Đất | LT | NĐH7.7 | 23QMT | 3 |
Nghỉ dạy | 13/03/2025 | Chính quy | Sáng | Cảm biến y sinh và kỹ thuật đánh giá | LT | D208 | 22CYS | 3 |
Nghỉ dạy | 13/03/2025 | Chính quy | Chiều | Thiết kế hệ thống xử lý nước thải | LT | NĐH7.1 | 22CMT | 3 |
Nghỉ dạy | 11/03/2025 | Chính quy | Sáng | Điện Tử cao tần | LT | NDH 7.5 | 22DTV | 3 |
Nghỉ dạy | 11/03/2025 | Chính quy | Sáng | Đại số tuyến tính 2A | LT | F208 | 24TTH2 | 3 |
Nghỉ dạy | 10/03/2025 | Chính quy | Sáng | Số Học và Thuật Toán | LT | G502 | 22TTH | 3 |
Nghỉ dạy | 11/03/2025 | Chính quy | Sáng | Chỉ thị sinh học | LT | E303 | 21 sinh học | 3 |
Nghỉ dạy | 10/03/2025 | Chính quy | Chiều | Sinh học môi trường | LT | E305 | 21 sinh học | 3 |
Nghỉ dạy | 10/03/2025 | Chính quy | Sáng | Vi sinh thực phẩm | LT | E305 | BIO10509 | 3 |
Nghỉ dạy | 18/03/2025 | Chính quy | Chiều | Hóa lý trong xử lý nước | LT | NDH 9.1B | 23CMT | 4 |
Nghỉ dạy | 18/03/2025 | Chính quy | Sáng | Kỹ thuật xử lý môi trường | LT | NĐH 7.4 | 23QMT | 4 |
Nghỉ dạy | 12/03/2025 | Chính quy | Sáng | Quá trình vận chuyển và lắng đọng ô nhiễm không khí | LT | Nhà điều hành 5.4 | 21CMT | 3 |
Nghỉ dạy | 07/03/2025 | Chính quy | Sáng | Tai biến tự nhiên | LT | E301B | 22KMT chuyên ngành KHMT | 2 |
Nghỉ dạy | 07/03/2025 | Chính quy | Sáng | Nguyên lý sinh thái trong QLTN&MT | LT | E304 | 23QMT | 2 |
Nghỉ dạy | 07/03/2025 | Chính quy | Sáng | Xác suất-Thống kê (MTH00040) ; Lý do: giảng viên tham dự hội thảo ở khoa. | LT | F104 | 24CSH2 | 2 |
Nghỉ dạy | 07/03/2025 | Chính quy | Sáng | Môi trường đại cương- ENV00001 | LT | E304 | 24-1 | 2 |
Nghỉ dạy | 07/03/2025 | Chính quy | Sáng | Quản lý chất thải rắn đô thị và công nghiệp | LT | NĐH 7.3 | 22QMT | 2 |
Nghỉ dạy | 07/03/2025 | Chính quy | Chiều | Hóa Lượng tử (HLT) | LT | G202 | 23HOH2 | 2 |
Nghỉ dạy | 07/03/2025 | Chính quy | Sáng | HÓA LƯỢNG TỬ ỨNG DỤNG (HLTUD) | LT | E305A | CHE10201 | 2 |
Nghỉ dạy | 06/03/2025 | Chính quy | Chiều | Vật liệu tính toán | LT | E301A | 23MM | 2 |
Nghỉ dạy | 06/03/2025 | Chính quy | Sáng | Công nghệ Hỗ trợ sinh sản | LT | E303A | 21CSH | 2 |
Nghỉ dạy | 06/03/2025 | Chính quy | Chiều | Môi trường đại cương- ENV00001 | LT | E304 | 24-1 | 2 |
Nghỉ dạy | 06/03/2025 | Chính quy | Chiều | Dự báo - MTH10202 ; Lý do: giảng viên bận việc đột xuất; | LT | D208 | 22TTH | 2 |
Nghỉ dạy | 06/03/2025 | Chính quy | Sáng | Hóa đại cương 1 | LT | cs2:F204 | 24CMT2 | 2 |
Nghỉ dạy | 05/03/2025 | Chính quy | Sáng | Lập trình hướng đối tượng - MTH10407 | LT | E304A | 23TTH | 2 |
Nghỉ dạy | 05/03/2025 | Chính quy | Chiều | Quản lý dự án | LT | NDH 7.3 | 22QMT | 2 |
Nghỉ dạy | 04/03/2025 | Chính quy | Chiều | Cơ sở lý luận phát triển bền vững | LT | G202 | 23QMT | 2 |
Nghỉ dạy | 05/03/2025 | Chính quy | Chiều | Sinh thái môi trường | LT | NĐH 5.8 | 23KMT | 2 |
Nghỉ dạy | 04/03/2025 | Chính quy | Chiều | Xử lý nước thải | LT | D001 | 21KMT | 2 |
Nghỉ dạy | 04/03/2025 | Chính quy | Chiều | Sinh thái biển và đại dương | LT | D205 | 22MT | 2 |
Nghỉ dạy | 05/03/2025 | Chính quy | Chiều | Độc học môi trường | LT | F201 | 22KMT | 2 |
Nghỉ dạy | 06/03/2025 | Chất lượng cao | Chiều | Anh Văn Chuyên Ngành 2 | NVC | C32B | 24CKH_1 | 2 |
Nghỉ dạy | 05/03/2025 | Chính quy | Chiều | Vật liệu vô cơ | LT | E304 | 1 | 2 |
Nghỉ dạy | 05/03/2025 | Chính quy | Sáng | Khoa học môi trường | LT | F106 | 24QMT | 2 |
Nghỉ dạy | 04/03/2025 | Chính quy | Chiều | Phương pháp điều tra tài nguyên khoáng sản | LT | D209 | 22KDC | 2 |
Nghỉ dạy | 04/03/2025 | Chính quy | Sáng | Viễn thám và giải đoán ảnh | LT | D208 | 22DCH | 2 |
Nghỉ dạy | 04/03/2025 | Chính quy | Sáng | Lập trình hướng đối tượng - MTH10407 | LT | F202 | 23KDL | 2 |
Nghỉ dạy | 06/03/2025 | Chính quy | Chiều | Các phương pháp phân tích tính chất của vật liệu | LT | NDH 6.5 | 22CVL | 2 |
Nghỉ dạy | 06/03/2025 | Chính quy | Chiều | Vật liệu y sinh chức năng | LT | D205 | 22YS | 2 |
Nghỉ dạy | 04/03/2025 | Chính quy | Sáng | Trắc Địa | LT | D209 | 23DCH_KDC | 2 |
Nghỉ dạy | 27/02/2025 | Chính quy | Chiều | Lập trình ứng dụng | LT | E306B | 24HDH | 1 |
Nghỉ dạy | 03/03/2025 | Chính quy | Sáng | Đo đạc và phân tích số liệu ngẫu nhiên | LT | NĐH7.9 | 23hdh | 2 |
Nghỉ dạy | 06/03/2025 | Chính quy | Sáng | ISO14000 và kiểm toán môi trường | LT | NDH7.4 | 22QMT | 2 |
Nghỉ dạy | 05/03/2025 | Chính quy | Sáng | Phân tích hệ thống môi trường | LT | NDH7.4 | 22QMT | 2 |
Nghỉ dạy | 04/03/2025 | Chính quy | Chiều | Anh văn 3 | LT | 5.10 | 24C3-1 | 2 |
Nghỉ dạy | 03/03/2025 | Chất lượng cao | Chiều | Polyme và hoá keo | NVC | B40 | 23HOH_CLC3 | 2 |
Nghỉ dạy | 04/03/2025 | Chất lượng cao | Sáng | BT Hữu cơ 1 | NVC | I23 | 23HOH-CLC3 | 2 |
Nghỉ dạy | 03/03/2025 | Chính quy | Sáng | BIO10012 | LT | E204 (sáng, chiều) | 23CSH1 và 23CSH2 (sáng, chiều) | 2 |
Nghỉ dạy | 04/03/2025 | Chính quy | Chiều | Quản ký tổng hợp lưu vực | LT | Nđh 7.3 | 22kmt | 2 |
Nghỉ dạy | 03/03/2025 | Chính quy | Sáng | Lý thuyết thống kê (MTH10131) | LT | D209 | 23TTH_TN | 2 |
Nghỉ dạy | 08/03/2025 | Chính quy | Chiều | Vi Tích phân 1C | LT | F204 | 24_1 | 2 |
Nghỉ dạy | 07/03/2025 | Chính quy | Chiều | Địa chất Môi trường | LT | F302 | 23KMT | 2 |
Nghỉ dạy | 06/03/2025 | Chính quy | Sáng | Bản đồ học - GIS | LT | NDH 6.7 | 23KMT | 2 |
Nghỉ dạy | 04/03/2025 | Chính quy | Chiều | Sinh thái biển và đại dương | LT | D206 | 22MT | 2 |
Nghỉ dạy | 28/02/2025 | Chính quy | Chiều | BIO10012 | LT | E205 | HL | 1 |
Nghỉ dạy | 28/02/2025 | Chính quy | Chiều | Dịch tễ học môi trường | LT | E 301B | 22KMT | 1 |
Nghỉ dạy | 28/02/2025 | Chính quy | Sáng | Phân tích dữ liệu môi trường | LT | E 303A | 22CMT | 1 |
Nghỉ dạy | 04/03/2025 | Chính quy | Chiều | Sinh thái biển và đại dương | LT | D205 | ENV10112 | 2 |
Nghỉ dạy | 05/03/2025 | Chính quy | Chiều | Khoa học Môi trường | LT | F107 | 24KMT1 | 2 |
Nghỉ dạy | 05/03/2025 | Chính quy | Sáng | Khoa học Môi trường | LT | D106 | 24CMT1 | 2 |
Nghỉ dạy | 03/03/2025 | Chính quy | Chiều | Khoa học Môi trường | LT | D212 | 24CMT2 | 2 |
Nghỉ dạy | 03/03/2025 | Chính quy | Sáng | Khoa học Môi trường | LT | E302 | 24KMT2 | 2 |
Nghỉ dạy | 28/02/2025 | Chính quy | Sáng | Mạng máy tính cơ bản | LT | E204 | 23DTV2 | 1 |
Nghỉ dạy | 28/02/2025 | Chính quy | Chiều | Địa chất Môi trường | LT | F302 | 23KMT | 1 |
Nghỉ dạy | 27/02/2025 | Chính quy | Chiều | Các phương pháp phân tích tính chất của vật liệu | LT | NDH 6.5 | 22CVL | 1 |
Nghỉ dạy | 28/02/2025 | Chính quy | Sáng | Hệ thống quản lý chất lượng (QMS) | LT | E306B | 21KVL_TC | 1 |
Nghỉ dạy | 27/02/2025 | Chính quy | Sáng | Khí tượng học đại cương | LT | D206 | 23HDH | 1 |
Nghỉ dạy | 26/02/2025 | Chính quy | Chiều | Xác suất thống kê | LT | F204 | 24CSH1 | 1 |
Nghỉ dạy | 28/02/2025 | Chính quy | Chiều | Các giao thức định tuyến | LT | NDH 7.5 | 22VThong | 1 |
Nghỉ dạy | 04/03/2025 | Chính quy | Sáng | Cơ sở môi trường đất ENV10003 | LT | NHD5.8 | 23KMT | 2 |
Nghỉ dạy | 25/02/2025 | Chính quy | Sáng | Cơ sở môi trường đất ENV10003 | LT | NHD5.8 | 23KMT | 1 |
Nghỉ dạy | 26/02/2025 | Chính quy | Chiều | Quản lý dự án | LT | G202 | 23QMT | 1 |
Nghỉ dạy | 26/02/2025 | Chính quy | Sáng | Cơ sở Môi trường đất | LT | E203 | 23 QMT | 1 |
Nghỉ dạy | 26/02/2025 | Chính quy | Chiều | Sinh học bảo tồn | LT | E306B | 21ST | 1 |
Nghỉ dạy | 25/02/2025 | Chính quy | Sáng | Lượng tử học | NVC | E403 | 23KVL-NVC | 1 |
Nghỉ dạy | 25/02/2025 | Chính quy | Chiều | Biến tính polymer | LT | D210 | 22PO | 1 |
Nghỉ dạy | 25/02/2025 | Chính quy | Sáng | Vật liệu composite và nanocomposite | LT | D210 | 22PO | 1 |
Nghỉ dạy | 25/02/2025 | Chính quy | Chiều | Sinh lý bệnh | LT | E302A | 21SHĐV | 1 |
Nghỉ dạy | 25/02/2025 | Chính quy | Chiều | Phụ gia Polyme | LT | E304A | 22HOH | 1 |
Nghỉ dạy | 25/02/2025 | Chính quy | Chiều | Phụ gia Polyme | LT | E304A | 22HOH | 1 |
Nghỉ dạy | 24/02/2025 | Chính quy | Chiều | Đo đạc và phân tích số liệu ngẫu nhiên | LT | NĐH7.9 | 23hdh | 1 |
Nghỉ dạy | 24/02/2025 | Chính quy | Sáng | Đo đạc và phân tích số liệu ngẫu nhiên | LT | NĐH7.9 | 23hdh | 1 |
Nghỉ dạy | 24/02/2025 | Chính quy | Sáng | Vi sinh thực phẩm | LT | E305 | BIO10509 | 1 |
Nghỉ dạy | 24/02/2025 | Chính quy | Sáng | Địa chất môi trường | LT | NDH 7.3 | 22DCH | 1 |
Nghỉ dạy | 24/02/2025 | Chính quy | Sáng | Chuỗi thời gian | LT | NDH 9.1A | 22TTH | 1 |
Nghỉ dạy | 24/02/2025 | Chính quy | Sáng | Tính toán mô phỏng | LT | NDH7.8 | 23TTH | 1 |
Nghỉ dạy | 24/02/2025 | Chính quy | Sáng | CÁC PHƯƠNG PHÁP PHỞ NGHIỆM | LT | D106 | 23OHO-2 | 1 |
Nghỉ dạy | 24/02/2025 | Chính quy | Sáng | Chiết dung môi | LT | G301 | 1 | 1 |
Nghỉ dạy | 06/03/2025 | Chính quy | Sáng | Bản đồ học - GIS | LT | NDH 9.1B | 23CMT | 2 |
Nghỉ dạy | 06/03/2025 | Chính quy | Sáng | Bản đồ học - GIS | LT | NDH 6.7 | 23KMT | 2 |
Nghỉ dạy | 28/02/2025 | Chính quy | Chiều | Địa chất Môi trường | LT | F302 | 23KMT | 1 |
Nghỉ dạy | 27/02/2025 | Chính quy | Sáng | Bản đồ học - GIS | LT | NDH 9.1B | 23CMT | 1 |
Nghỉ dạy | 27/02/2025 | Chính quy | Sáng | Bản đồ học - GIS | LT | NDH 6.7 | 23KMT | 1 |
Nghỉ dạy | 25/02/2025 | Chính quy | Chiều | Bệnh miễn dịch và các kỹ thuật miễn dịch thông dụng | LT | D200 | 21YD | 1 |
Giảng viên chọn | Ngày bù (vui lòng chọn) | Hệ đào tạo (vui lòng chọn theo mẫu) | Buổi (vui lòng chọn) | Môn học | Cơ sở (vui lòng chọn) | Phòng học | Lớp ( Ví dụ : 23CTT1) | Dạy bù online (nếu có) | Hình ảnh minh chứng dạy học ngày học online (nếu có): File #1 | Hình ảnh minh chứng dạy học ngày học online (nếu có): File #2 | Tuần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dạy bù | 29/03/2025 | Chính quy | Chiều | Tư tưởng Hồ Chí Minh | LT | E202 | 23_4 | 5 | |||
Dạy bù | 20/03/2025 | Sau đại học | Tối | Môi trường và Phát triển | NVC | I91 | K34 Khoa học Môi trường | Dạy bù online | https://ttpc.hcmus.edu.vn/wp-content/uploads/wpforms/3172-6450f4eccd1c97ad3c194f31e43889ee/Screenshot-2025-03-20-at-19.42.43-ab7df9665a92fe2d241bad653302d025.png | https://ttpc.hcmus.edu.vn/wp-content/uploads/wpforms/3172-6450f4eccd1c97ad3c194f31e43889ee/Screenshot-2025-03-20-at-20.17.00-87100d304d30a0e66aaf7b400dff1f0d.png | 4 |
Dạy bù | 22/03/2025 | Chính quy | Chiều | Tư tưởng Hồ Chí Minh | LT | meet.google.com/jjn-tvaa-vbc | 23_4 | meet.google.com/jjn-tvaa-vbc | 4 | ||
Dạy bù | 30/03/2025 | Chính quy | Chiều | Triết học Mác - Lê nin | NVC | dạy online | 24CVL2 | dạy online | 5 | ||
Dạy bù | 28/03/2025 | Chính quy | Sáng | Thực hành Vi tích phân 2B | NVC | C32b | 24VLH-DKD1 | 5 | |||
Dạy bù | 24/03/2025 | Chính quy | Chiều | Triết học Mác - Lênin | LT | https://meet.google.com/pvi-nfbh-jmq | 24CVL1 | https://meet.google.com/pvi-nfbh-jmq | 5 | ||
Dạy bù | 18/03/2025 | Chính quy | Sáng | Bài tập HDC1 | LT | NDH 7.5 | 24VLH2C và 24VLH1B | 4 | |||
Dạy bù | 03/04/2025 | Chính quy | Chiều | Vật liệu tính toán | LT | E301A | 23MM | 6 | |||
Dạy bù | 03/03/2025 | Chính quy | Chiều | Trắc Địa | LT | D208 | 23DCH-KDC | 2 |
Giảng viên chọn | Ngày đổi phòng (vui lòng chọn) | Ngày bù (vui lòng chọn) | Hệ đào tạo (vui lòng chọn theo mẫu) | Buổi (vui lòng chọn) | Môn học | Cơ sở (vui lòng chọn) | Lớp ( Ví dụ : 23CTT1) | Phòng thay đổi (giảng viên có thể ghi chú thêm nếu đổi phòng suốt học kỳ) | Phòng đang học | Tuần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đổi phòng | 27/03/2025 | Chính quy | Chiều | Thiêt kế HTXLNT | LT | 22CMT | Học Online | NĐH7.01 | 5 | |
Đổi phòng | 26/03/2025 | Chính quy | Sáng | Phương pháp số cho khoa học dữ liệu | LT | 22TTH_KDL | Tuần này, sinh viên học thực hành ở C203,C204 | G202 | 5 | |
Đổi phòng | 22/03/2025 | Chính quy | Chiều | Trực quan hóa dữ liệu cơ bản - MTH00018 | LT | 24KDL1 - lớp lý thuyết | Học online qua Zoom, id: 910 8467 4483, password: 262199 - Lý do: giảng viên bị đau chân chưa đi Linh Trung dạy được. | F202 | 4 | |
Đổi phòng | 22/03/2025 | Chính quy | Sáng | Trực quan hóa dữ liệu cơ bản - MTH00018 | LT | 24KDL1C | Học online qua Zoom, id: 910 8467 4483, password: 262199 - Lý do: giảng viên bị đau chân chưa đi Linh Trung dạy được. | Phòng máy NĐH 7.9 | 4 | |
Đổi phòng | 22/03/2025 | Chính quy | Sáng | Trực quan hóa dữ liệu cơ bản - MTH00018 | LT | 24KDL1B | Học online qua Zoom, id: 910 8467 4483, password: 262199 - Lý do: giảng viên bị đau chân chưa đi Linh Trung dạy được. | Phòng máy NĐH 7.9 | 4 | |
Đổi phòng | 21/03/2025 | Chính quy | Sáng | Xác suất-Thống kê - MTH00040 | LT | 24CSH2 | Học online qua Zoom, id: 910 8467 4483, password: 262199 - Lý do: giảng viên bị đau chân chưa đi Linh Trung dạy được. | F104 | 4 | |
Đổi phòng | 19/03/2025 | Chính quy | Sáng | Lý thuyết Thống kê - MTH10131 | LT | 23TTH2 | Học online Zoom: ID Cuộc họp 910 8467 4483; Mật mã: 262199; - Lý do: giảng viên đang bị đau chân không đi Linh Trung được. | F106 | 4 | |
Đổi phòng | 19/03/2025 | Chính quy | Sáng | Lý thuyết Thống kê - MTH10131 | LT | 23TTH2 | Học online Zoom: - lý do: giảng viên đang bị đau chân không đi Linh Trung được | F106 | 4 | |
Đổi phòng | 18/03/2025 | Sau đại học | Tối | Môi trường và Phát triển | NVC | Cao học K34 | F200 | I91 | 4 | |
Đổi phòng | 14/03/2025 | Chính quy | Sáng | Lập trình web với J2EE - MTH10334 | LT | 22TTH | https://zoom.us/j/97491864313?pwd=x70zgWxEjAgTDwgcsqFbsljC3zEAvh.1 | NDH6.9 | 3 | |
Đổi phòng | 17/03/2025 | Chính quy | Chiều | Cơ sở Môi trường Đất | LT | 23CMT | NĐH5.5 | NĐH9.1B | 4 | |
Đổi phòng | 19/03/2025 | Chính quy | Sáng | Phương pháp số cho khoa học dữ liệu | LT | 22TTH_KDL | C203,C204 | G202 | 4 | |
Đổi phòng | 12/03/2025 | Chính quy | Sáng | Phương pháp số cho khoa học dữ liệu | LT | 22TTH_KDL | C203,C204 | G202 | 3 | |
Đổi phòng | 12/03/2025 | Chính quy | Sáng | Địa chất Việt Nam | LT | Địa chất k22 | A201 | D206 | 3 | |
Đổi phòng | 13/03/2025 | Chính quy | Chiều | Dự báo - MTH10202 | LT | 22TTH | E301 - đổi luôn đến hết học kỳ 2 - 2024-2025 | D208 | 3 | |
Đổi phòng | 12/03/2025 | Chính quy | Sáng | Lý thuyết Thống kê - MTH10131 | LT | 23TTH2 | F106 - đổi luôn đến hết học kỳ 2 - 2024-2025 | NĐH 8.7 | 3 | |
Đổi phòng | 11/03/2025 | Chính quy | Chiều | Phương pháp điều tra tài nguyên khoáng sản | NVC | 22KDC | A201 | D209 | 3 | |
Đổi phòng | 04/03/2025 | Chính quy | Sáng | Kỹ thuật trồng nấm và chế biến | LT | 21vs | Zoom online 845 5383 5134 pass 123456 | NDH 6.5 | 2 | |
Đổi phòng | 03/03/2025 | Chính quy | Sáng | Kỹ thuật trồng nấm và chế biến | LT | 21vs | Zoom online 845 5383 5134 pass 123456 | NDH 6.5 | 2 | |
Đổi phòng | 04/03/2025 | Chính quy | Sáng | Tinh thể - Khoáng vật | LT | 24DCH | A201 | D206 | 2 | |
Đổi phòng | 04/03/2025 | Chính quy | Sáng | Tinh thể - | NVC | Khoáng vật | A201 | D206 | 2 | |
Đổi phòng | 06/03/2025 | Chính quy | Chiều | Địa chất mỏ khoáng nhiên liệu rắn và không kim loại | LT | 22KDC | A201 | NDH 6.9 | 2 | |
Đổi phòng | 27/02/2025 | Chính quy | Chiều | Dự báo - MTH10202 | LT | 22TTH | D106 | D208 | 1 | |
Đổi phòng | 04/03/2025 | Chính quy | Sáng | Bài Toán Không Chỉnh (Đổi phòng luôn từ 4/3/2025 đến cuối kỳ) | LT | 22TTH | C205 | E204 | 2 | |
Đổi phòng | 25/02/2025 | Chính quy | Sáng | BIO10507 - Kỹ thuật trồng nấm và chế biến | LT | 21VS | Zoom online của giảng viên ID: 816 9719 6952 pass:123456 | NDH 6.5 | 1 | |
Đổi phòng | 15/02/2025 | Chất lượng cao | Sáng | Thiết kế phần mềm | NVC | 22KTPM3 | I.32 | I.34 | -1 |