| 10/01/2026 | Chính quy | Tính toán tài chính | 7-11 | Nguyễn Văn Cừ | F303 | 23TTH_KDL |  | Trần Thị Thanh Dịu | 
| 05/12/2025 | Chính quy | Cảm biến và kỹ thuật đo lường | 1-3 | Nguyễn Văn Cừ | E306 | 23CVD1 |  | Nguyễn Quang Khởi | 
| 04/12/2025 | Chính quy | Hóa học ứng dụng trong môi trường | 1-4 | Linh Trung | 7.5 | 22KMT |  | Nguyễn Hoài Phương Duy | 
| 20/11/2025 | Chính quy | Sinh hóa cơ sở | 7-12 | Linh Trung | E203 | SHH1 |  | Khuất Lê Uyên Vy | 
| 20/11/2025 | Chính quy | Hóa học ứng dụng trong môi trường | 1-4 | Linh Trung | 7.5 | 22KMT |  | Nguyễn Hoài Phương Duy | 
| 19/11/2025 | Chính quy | Triết học Mác - Lênin | 6-10 | Linh Trung | E308 | 25CMT2 |  | Mạch Thị Khánh Trinh | 
| 17/11/2025 | Chính quy | Vật liệu lưu trữ và chuyển hoá năng lượng | 6-10 | Linh Trung | F305 | 22MM |  | Trần Quang Minh Nhật | 
| 11/11/2025 | Chính quy | Vật liệu và cảm biến khí | 1-4 | Linh Trung | E 306 | 22 MM |  | La Phan Phương Hạ | 
| 11/11/2025 | Chính quy | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 1-4 | Linh Trung | F104 | 24CMT2 |  | Lê Thị Sáu | 
| 10/11/2025 | Chính quy | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 1-4 | Linh Trung | G302 | 23_1 |  | Trần Thị Châu | 
| 06/11/2025 | Chính quy | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 5 | Linh Trung | F104 | 24CMT2 |  | Lê Thị Sáu | 
| 03/11/2025 | Chính quy | Anh văn | 1-4 | Linh Trung | E105 | 25C5_1 |  | Đỗ Xuân Vinh | 
| 01/11/2025 | Chính quy | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 5 | Linh Trung | CS2: G2 202 | 24ĐTV2 |  | Lê Thị Sáu | 
| 01/11/2025 | Chính quy | Giới thiệu ngành KHMT | 6-9 | Linh Trung | D105 | 25KMT1 |  | Trần Công Thành | 
| 01/11/2025 | Chính quy | Triết học Mác - Lênin | 1-5, 6-10 | Linh Trung | E305 | 25TTH2 |  | Vũ Thị Thanh Thảo | 
| 31/10/2025 | Chính quy | Phân tích chất lượng MT nước và đất | 1-4 | Linh Trung | NĐH 7.2 | 22CMT |  | Đỗ Thị Thuỳ Quyên | 
| 28/10/2025 | Chính quy | Các phương pháp phân tích vật liệu 1 | 1-4 | Linh Trung | E302 | 23KVL2 |  | Nguyễn Thái Ngọc Uyên | 
| 28/10/2025 | Chính quy | Các phương pháp phân tích vật liệu 1 | 6 - 9 | Linh Trung | D208 | 23KVL1 |  | Nguyễn Thái Ngọc Uyên | 
| 27/10/2025 | Chính quy | Giải tích 2A | 3.5-5 | Linh Trung | cs2:NĐH7.4 | 24TTH1TN |  | Trần Minh Thông | 
| 26/10/2025 | Chính quy | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 1-4 | Linh Trung | G202 | 24DTV1 |  | Lê Thị Sáu | 
| 26/10/2025 | Chính quy | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 1-4 | Linh Trung | online | 24DTV1 |  | Lê Thị Sáu | 
| 24/10/2025 | Chính quy | Mô phỏng và mô hình hóa (TH) | 2.5-5 | Linh Trung | E306 | 23VLH2_TN |  | Nguyễn Đăng Duy | 
| 23/10/2025 | Chất lượng cao | Hóa Đại cương 1 | 7-10 | Nguyễn Văn Cừ | I33 | 25KVL2-DKD | Dời giờ học bắt đầu lúc 13g15 để giảm tải cho SV trong ngày | Nguyễn Thái Ngọc Uyên | 
| 21/10/2025 | Chính quy | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 11-14 | Linh Trung | https://meet.google.com/nqf-wjto-rvx | 23_1 |  | Trần Thị Phương | 
| 21/10/2025 | Chính quy | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 11-14 | Linh Trung | https://meet.google.com/nqf-wjto-rvx | 23_1 |  | Trần Thị Phương |