| 22/09/2025 | Chính quy | 2-4 | Thiên văn học đại cương | Linh Trung | E309 | 23HDH | Nguyễn Vĩnh Xuân Tiên | 
| 23/09/2025 | Chính quy | 1-5 | SINH LÝ ĐỘNG VẬT | Linh Trung | F305 | 23SHH1 | TRẦN LÊ BẢO HÀ | 
| 23/09/2025 | Chính quy | 6-10 | SINH LÝ ĐỘNG VẬT | Linh Trung | D212 | 23SHH2 | TRẦN LÊ BẢO HÀ | 
| 23/09/2025 | Chính quy | 6-9 | ENM10205 - Kiểm soát ô nhiễm môi trường đô thị và khu công nghiệp | Linh Trung | E 312 | 22QMT | Trần BÍch Châu | 
| 24/09/2025 | Chính quy | 1-5 | SInh thái học_BIO10006 | Linh Trung | E107 | 23SHH1 | Nguyễn Phi Ngà | 
| 24/09/2025 | Chính quy | 6-10 | Sinh thái học_BIO10006 | Linh Trung | F301 | 23SHH2 | Nguyễn Phi Ngà | 
| 24/09/2025 | Chính quy | 6-10 | Sinh thái học_BIO10006 | Linh Trung | F301 | 23SHH2 | Nguyễn Phi Ngà | 
| 24/09/2025 | Chính quy | 6-10 | Sinh thái học_BIO10006 | Linh Trung | F301 | 23SHH2 | Nguyễn Phi Ngà | 
| 24/09/2025 | Chính quy | 1-4 | PHÂN TÍCH Ô NHIỄM KHÔNG KHÍ VÀ CHẤT THẢI RÂN | Linh Trung | E311 | 22CMT | Tô Thị Hiền | 
| 24/09/2025 | Chính quy | 6-9 | ENE 10021 Sản xuất sạch hơn | Linh Trung | 5.5 | 23KMT | Trần Bích Châu | 
| 25/09/2025 | Chất lượng cao | 1-5 | CNSH Vi sinh vật | Nguyễn Văn Cừ | I92 | 22CNS-DA1 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 
| 25/09/2025 | Chính quy | 12h40-16h10 | Quản lý mt vùng và doanh nghiệp | Linh Trung | E311 | KHMT22 | Lê Hoàng Anh | 
| 25/09/2025 | Chính quy | 12h40-16h10 | Hệ thống quản lý môi trường | Linh Trung | Phòng 6.3 | QMT22 | Lê Hoàng Anh | 
| 25/09/2025 | Chính quy | 1-4 | Quản lý môi trường | Linh Trung | Phòng 5.5 | CMT23 | Lê Hoàng Anh | 
| 25/09/2025 | Chính quy | 5-8 | Giới thiệu ngành QLTNMT | Linh Trung | G202 | 25QMT1 | Bùi Việt Hưng | 
| 26/09/2025 | Chính quy | 1-3 | Vi tích phân 1 | Nguyễn Văn Cừ | E404 | 25TNT1 | Nguyễn Vũ Huy | 
| 26/09/2025 | Sau đại học | 1-5 | Sinh học phân tử và thực nghiệm | Nguyễn Văn Cừ | ITEC33 | Cao học | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 
| 26/09/2025 | Chính quy | 1-4 | Sinh học tế bào, phân tử và vi sinh vật | Linh Trung | ND9H8.7 | 25CVL | Hà Vân Linh | 
| 26/09/2025 | Chính quy | 1-2,5 | Đo vẽ bản đồ địa chất và thực tập ngoài trời 2 | Linh Trung | E204 | DCH23-KDC23 | Lê Hữu Tuấn | 
| 27/09/2025 | Sau đại học | 7-11 | Nấm men: công nghệ và ứng dụng | Nguyễn Văn Cừ | F202 | Cao học CNSH | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 
| 29/09/2025 | Chính quy | 6-7.5 | Lập trình hướng đối tượng | Linh Trung | E305 | 23VLH2TN | Nguyễn Vương Thùy Ngân | 
| 29/09/2025 | Chính quy | 6-8 | Nhập môn Công nghệ Giáo dục | Linh Trung | D211 | 25CGD | Nguyễn Hà Hùng Chương | 
| 30/09/2025 | Chính quy | 1-5 | CNSH Vi sinh vật | Linh Trung | E209 | 22CSH | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 
| 30/09/2025 | Chính quy | 6-9 | Vật lý đại cương 1 (Cơ-Nhiệt) | Linh Trung | E308 | 25VYK1 | Nguyễn Duy Thông | 
| 30/09/2025 | Chính quy | 3-5 | Phương pháp tính | Linh Trung | NĐH 6.1 | 24hdh | Đặng Trường An |