| 12/10/2025 | Sau đại học |  | Quy trình đóng gói | Nguyễn Văn Cừ | E207 | 177 | Nguyễn Quang Khởi | 
| 26/09/2025 | Sau đại học | 1-5 | Sinh học phân tử và thực nghiệm | Nguyễn Văn Cừ | ITEC33 | Cao học | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 
| 27/09/2025 | Sau đại học | 7-11 | Nấm men: công nghệ và ứng dụng | Nguyễn Văn Cừ | F202 | Cao học CNSH | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 
| 27/10/2025 | Sau đại học | Buổi tối 18:00~ | Kỹ năng viết trong nghiên cứu khoa học | Linh Trung | I33 | Khoa học Môi trường | Đỗ Thị Thuỳ Quyên | 
| 28/10/2025 | Sau đại học | Từ 18g00 | Chuyên đề Khoa học Môi trường nâng cao | Nguyễn Văn Cừ | I91 | Khoa học Môi trường K34 | Trần Thi Thu Dung | 
| 28/10/2025 | Sau đại học | Từ 18g00 | Chuyên đề Khoa học Môi trường nâng cao | Nguyễn Văn Cừ | I91 | Cao học K34 | Trần Thị Thu Dung | 
| 01/11/2025 | Sau đại học | 7-11 | Nấm học | Nguyễn Văn Cừ | B40a | Vi sinh vật học - K34 | Hồ Bảo Thùy Quyên | 
| 02/11/2025 | Sau đại học | 6-10 | Vật liệu chuyển hóa năng luợng | Nguyễn Văn Cừ | F113 | Cao học khóa 34/2024 | Lê Thái Duy | 
| 03/11/2025 | Sau đại học | Tối | Kỹ năng viết | Nguyễn Văn Cừ | I33 | Cao học Khoa học Môi trường K34 | Đỗ Thị Thuỳ Quyên | 
| 26/09/2025 | Chính quy | 1-3 | Vi tích phân 1 | Nguyễn Văn Cừ | E404 | 25TNT1 | Nguyễn Vũ Huy | 
| 07/10/2025 | Chính quy | 6-9 | Vật lý đại cương 1 (Cơ-Nhiệt) | Linh Trung | cs2:NDH6.4 | 25VYK1 | Nguyễn Duy Thông | 
| 09/10/2025 | Chính quy | 1-5 | Thiết bị chẩn đoán và xử lý ảnh y khoa | Nguyễn Văn Cừ | cs1:H2 (Bộ môn Vật lý hạt nhân) | 22VYK1_A | Nguyễn Duy Thông | 
| 11/10/2025 | Chính quy | 1-4 | Vật lý đại cương 1 (Cơ-Nhiệt) | Linh Trung | cs2:E203 | 25KTH1 | Nguyễn Duy Thông | 
| 22/09/2025 | Chính quy | 2-4 | Thiên văn học đại cương | Linh Trung | E309 | 23HDH | Nguyễn Vĩnh Xuân Tiên | 
| 23/09/2025 | Chính quy | 1-5 | SINH LÝ ĐỘNG VẬT | Linh Trung | F305 | 23SHH1 | TRẦN LÊ BẢO HÀ | 
| 23/09/2025 | Chính quy | 6-10 | SINH LÝ ĐỘNG VẬT | Linh Trung | D212 | 23SHH2 | TRẦN LÊ BẢO HÀ | 
| 30/09/2025 | Chính quy | 1-5 | CNSH Vi sinh vật | Linh Trung | E209 | 22CSH | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 
| 23/09/2025 | Chính quy | 6-9 | ENM10205 - Kiểm soát ô nhiễm môi trường đô thị và khu công nghiệp | Linh Trung | E 312 | 22QMT | Trần BÍch Châu | 
| 08/10/2025 | Chính quy | 6-9 | Vật lý thống kê | Linh Trung | NDH 4.7 | 23VYK1 | Nguyễn Trí Toàn Phúc | 
| 10/10/2025 | Chính quy | 7-10 | Giới thiệu ngành Vật lý | Nguyễn Văn Cừ | I11b | 25VLH_DKD3 | Nguyễn Trí Toàn Phúc | 
| 25/09/2025 | Chính quy | 12h40-16h10 | Quản lý mt vùng và doanh nghiệp | Linh Trung | E311 | KHMT22 | Lê Hoàng Anh | 
| 25/09/2025 | Chính quy | 12h40-16h10 | Hệ thống quản lý môi trường | Linh Trung | Phòng 6.3 | QMT22 | Lê Hoàng Anh | 
| 25/09/2025 | Chính quy | 1-4 | Quản lý môi trường | Linh Trung | Phòng 5.5 | CMT23 | Lê Hoàng Anh | 
| 24/09/2025 | Chính quy | 1-5 | SInh thái học_BIO10006 | Linh Trung | E107 | 23SHH1 | Nguyễn Phi Ngà | 
| 24/09/2025 | Chính quy | 6-10 | Sinh thái học_BIO10006 | Linh Trung | F301 | 23SHH2 | Nguyễn Phi Ngà |