| 10/10/2025 | Chính quy | 7-10 | Giới thiệu ngành Vật lý | Nguyễn Văn Cừ | 11I | 25VLH_DKD3 | Trần Thiện Thanh | 
| 30/10/2025 | Chính quy | 1-3 | Mô hình hoá các quá trình ô nhiễm | Linh Trung | 5.10 | 22KMT | Đặng Thị Thanh Lê | 
| 27/10/2025 | Chính quy | 1-5 | An toàn sức khoẻ môi trường - HSE | Linh Trung | 5.4 | 22CMT | Lê Đức Khải | 
| 24/09/2025 | Chính quy | 6-9 | ENE 10021 Sản xuất sạch hơn | Linh Trung | 5.5 | 23KMT | Trần Bích Châu | 
| 22/10/2025 | Chính quy | 6-9 | Quản lý môi trường nông nghiệp nông thôn | Linh Trung | 5.7 | Khóa 2022 | Phạm Thị Hà | 
| 29/10/2025 | Chính quy | 6-9 | Quản lý môi trường nông nghiệp nông thôn | Linh Trung | 5.7 | Khóa 2022 | Phạm Thị Hà | 
| 31/10/2025 | Chính quy | 6-9 | Hóa Phân Tích | Linh Trung | 5.8 | 24CMT2 | Nguyễn Lý Sỹ Phú | 
| 22/10/2025 | Chính quy | 6-9 | Sản xuất sạch hơn | Linh Trung | 5.9 | 23KMT | Trần Bích Châu | 
| 21/10/2025 | Chính quy | 4-6 | ENE10031 | Linh Trung | 6.4 | 23CMT | Nguyễn Lý Sỹ Phú | 
| 31/10/2025 | Chính quy | 6-10 | Tâm lý Giáo dục | Linh Trung | 6.4 NĐH | MTH10133 | Trần Hương Thảo | 
| 10/10/2025 | Chính quy | 1-4 | Phân tích chất lượng nước và đất | Linh Trung | 7.2 | 22CMT | Đỗ Thị Thuỳ Quyên | 
| 23/10/2025 | Chính quy | 6-9 | Hệ thống quản lý môi trường | Linh Trung | 7.4 | 22QMT | Lê Hoàng Anh | 
| 08/10/2025 | Chính quy | 6-9 | Viễn thám GIS ứng dụng | Linh Trung | 7.5 | 22KMT | Nguyễn Ngọc Tuyến | 
| 30/10/2025 | Chính quy | 1-4 | Hóa học ứng dụng trong môi trường | Linh Trung | 7.5 | 22KMT | Nguyễn Hoài Phương Duy | 
| 06/11/2025 | Chính quy | 1-4 | Hóa học ứng dụng trong môi trường | Linh Trung | 7.5 | 22KMT | Nguyễn Hoài Phương Duy | 
| 13/11/2025 | Chính quy | 1-4 | Hóa học ứng dụng trong môi trường | Linh Trung | 7.5 | 22KMT | Nguyễn Hoài Phương Duy | 
| 01/11/2025 | Chính quy | 1-6 | Tâm lý đại cương | Linh Trung | 7.7 NĐH | 24-2, 24-3 | Trần Hương Thảo | 
| 14/10/2025 | Chính quy | 7-8-9 | Thạch học | Linh Trung | 704 | 24 DCH | Trương Chí Cường | 
| 15/10/2025 | Chính quy | 4-6 | Các Công cụ mô hình hóa | Nguyễn Văn Cừ | B35 | 22hdh | Đặng Trường An | 
| 15/10/2025 | Chính quy | 7-9 | Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong khí tượng nông nghiệp | Nguyễn Văn Cừ | B35 | 22hdh | Đặng Trường An | 
| 01/11/2025 | Chính quy | 7-12 | Thực hành Phương pháp Tính | Nguyễn Văn Cừ | B36 | 23VLH1 | Huỳnh Minh Trung | 
| 08/10/2025 | Chính quy | 4-6 | Vật lý đại cương 1 | Nguyễn Văn Cừ | B40 | 25HOH_DKD1 | Lê Công Hảo | 
| 01/11/2025 | Sau đại học | 7-11 | Nấm học | Nguyễn Văn Cừ | B40a | Vi sinh vật học - K34 | Hồ Bảo Thùy Quyên | 
| 27/10/2025 | Chất lượng cao | 7-10 | Miễn dịch học phân tử và tế bào | Nguyễn Văn Cừ | B41 | 22CNS | Trần Văn Hiếu | 
| 22/10/2025 | Chính quy | 7-9 | Moi truong dai cuong | Nguyễn Văn Cừ | B42 | 24VLH_DKD | Vo Luong Hong Phuoc |