| 17/10/2025 | Chính quy | Anh văn | 1-4 | Linh Trung | NDH 6.2 | 25QMT1B |  | Nguyễn T Thảo Quyên | 
| 03/11/2025 | Chính quy | Anh văn | 1-4 | Linh Trung | E105 | 25C5_1 |  | Đỗ Xuân Vinh | 
| 06/11/2025 | Chính quy | Anh văn | 1-4 | Linh Trung | E106 | 25C_1 |  | Trương Thị Huỳnh Như | 
| 28/10/2025 | Chính quy | Các phương pháp phân tích vật liệu 1 | 1-4 | Linh Trung | E302 | 23KVL2 |  | Nguyễn Thái Ngọc Uyên | 
| 28/10/2025 | Chính quy | Các phương pháp phân tích vật liệu 1 | 6 - 9 | Linh Trung | D208 | 23KVL1 |  | Nguyễn Thái Ngọc Uyên | 
| 05/12/2025 | Chính quy | Cảm biến và kỹ thuật đo lường | 1-3 | Nguyễn Văn Cừ | E306 | 23CVD1 |  | Nguyễn Quang Khởi | 
| 18/10/2025 | Chính quy | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 11-14 | Linh Trung | https://meet.google.com/nqf-wjto-rvx | 24KVL1 |  | Trần Thị Phương | 
| 21/10/2025 | Chính quy | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 11-14 | Linh Trung | https://meet.google.com/nqf-wjto-rvx | 23_1 |  | Trần Thị Phương | 
| 21/10/2025 | Chính quy | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 11-14 | Linh Trung | https://meet.google.com/nqf-wjto-rvx | 23_1 |  | Trần Thị Phương | 
| 27/10/2025 | Chính quy | Giải tích 2A | 3.5-5 | Linh Trung | cs2:NĐH7.4 | 24TTH1TN |  | Trần Minh Thông | 
| 01/11/2025 | Chính quy | Giới thiệu ngành KHMT | 6-9 | Linh Trung | D105 | 25KMT1 |  | Trần Công Thành | 
| 18/10/2025 | Sau đại học | Hệ Vi Cơ điện tử và ứng dụng | 6-10 | Nguyễn Văn Cừ | F111 | MKH019 |  | Đặng Vinh Quang | 
| 23/10/2025 | Chất lượng cao | Hóa Đại cương 1 | 7-10 | Nguyễn Văn Cừ | I33 | 25KVL2-DKD | Dời giờ học bắt đầu lúc 13g15 để giảm tải cho SV trong ngày | Nguyễn Thái Ngọc Uyên | 
| 20/11/2025 | Chính quy | Hóa học ứng dụng trong môi trường | 1-4 | Linh Trung | 7.5 | 22KMT |  | Nguyễn Hoài Phương Duy | 
| 04/12/2025 | Chính quy | Hóa học ứng dụng trong môi trường | 1-4 | Linh Trung | 7.5 | 22KMT |  | Nguyễn Hoài Phương Duy | 
| 08/11/2025 | Chính quy | Kỹ nghệ mô | 6-10 | Nguyễn Văn Cừ | Online | 22CNS_DA |  | Nguyễn Thị Ngọc Mỹ | 
| 10/10/2025 | Chính quy | Kỹ thuật lập trình | 6-8 | Linh Trung | E310 | 24CVD1 |  | Võ Thị Ngọc Thủy | 
| 10/10/2025 | Chính quy | Kỹ thuật lập trình | 6-8 | Linh Trung | E310 | 24CVD1 |  | Võ Thị Ngọc Thủy | 
| 10/10/2025 | Chính quy | Kỹ thuật lập trình | 6-8 | Linh Trung | E310 | 24CVD1 |  | Võ Thị Ngọc Thủy | 
| 10/10/2025 | Chính quy | Kỹ thuật lập trình | 6-8 | Linh Trung | E310 | 24CVD1 |  | Võ Thị Ngọc Thủy | 
| 10/11/2025 | Chính quy | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 1-4 | Linh Trung | G302 | 23_1 |  | Trần Thị Châu | 
| 24/10/2025 | Chính quy | Mô phỏng và mô hình hóa (TH) | 2.5-5 | Linh Trung | E306 | 23VLH2_TN |  | Nguyễn Đăng Duy | 
| 17/10/2025 | Chính quy | Moi truong dai cuong | 7-9 | Nguyễn Văn Cừ | GĐ1 | 24VLH_DKD |  | Vo Luong Hong Phuoc | 
| 31/10/2025 | Chính quy | Phân tích chất lượng MT nước và đất | 1-4 | Linh Trung | NĐH 7.2 | 22CMT |  | Đỗ Thị Thuỳ Quyên | 
| 16/10/2025 | Chính quy | Pháp luật đại cương | 6-9 (online) | Linh Trung | online | 24CSH1 |  | Trần Xuân Thiên An |